menu
arrowRightQuay lại
XÉT NGHIỆM NHANH CHO TRẺ: "CHÌA KHÓA VÀNG" CHẨN ĐOÁN SỚM CÚM, TIÊU HÓA & CÁC BỆNH HÔ HẤP

XÉT NGHIỆM NHANH CHO TRẺ: "CHÌA KHÓA VÀNG" CHẨN ĐOÁN SỚM CÚM, TIÊU HÓA & CÁC BỆNH HÔ HẤP

Trẻ nhỏ với hệ miễn dịch chưa hoàn thiện rất dễ mắc bệnh, đặc biệt là các bệnh liên quan đến đường hô hấp và tiêu hóa. Các triệu chứng ban đầu như sốt, ho, sổ mũi, nôn ói, tiêu chảy thường khiến cha mẹ lo lắng không biết con mình đang mắc bệnh gì. Xét nghiệm nhanh là một công cụ hữu hiệu giúp bác sĩ chẩn đoán sớm và chính xác, từ đó có phác đồ điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Xét nghiệm nhanh (迅速検査) là gì?

Xét nghiệm nhanh là phương pháp sử dụng các bộ kit xét nghiệm đơn giản để phát hiện sự hiện diện của các mầm bệnh (virus, vi khuẩn) trong cơ thể một cách nhanh chóng, thường chỉ trong vòng vài phút đến nửa tiếng.

Ưu điểm của phương pháp này là cho kết quả sớm, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán ban đầu và quyết định điều trị kịp thời, đặc biệt quan trọng đối với các bệnh nhiễm trùng có khả năng lây lan nhanh hoặc diễn tiến nặng như cúm.

Các bệnh thường gặp ở trẻ có thể chẩn đoán bằng xét nghiệm nhanh:

Dưới đây là tổng hợp các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em có triệu chứng cúm hoặc rối loạn tiêu hóa có thể được phát hiện sớm nhờ xét nghiệm nhanh:

1. Cúm A & B (インフルエンザA型・B型)

  • Triệu chứng: Sốt cao đột ngột (thường trên 38.5°C), đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, ho, sổ mũi.
  • Biến chứng nguy hiểm: Viêm phổi, viêm tai giữa, đặc biệt là viêm não (thường xảy ra trong vòng 48 giờ sau khi sốt).
  • Xét nghiệm: Dùng tăm bông chuyên dụng lấy dịch tiết từ mũi. Kết quả có sau 10–15 phút.
  • Thuốc điều trị đặc hiệu: Symmetrel (chỉ hiệu quả với cúm A), Tamiflu, Relenza (hiệu quả với cả cúm A & B). Việc sử dụng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ.

2. Virus Hợp Bào Hô Hấp (RSウイルス感染症 - RSV)

  • Đối tượng chủ yếu: Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quản và viêm phổi ở nhóm tuổi này.
  • Triệu chứng: Khò khè, thở nhanh, thở gắng sức, ho nhiều, có thể có sốt nhẹ. Trường hợp nặng có thể dẫn đến suy hô hấp.
  • Nguy cơ cao: Trẻ sinh non, trẻ có bệnh tim bẩm sinh, bệnh phổi mãn tính hoặc suy giảm miễn dịch.
  • Xét nghiệm: Lấy mẫu dịch tỵ hầu (phần sau mũi họng). Kết quả có sau khoảng 15 phút.
  • Điều trị: Chủ yếu là điều trị triệu chứng như bổ sung đủ nước, làm thông thoáng đường thở. Các trường hợp nặng có thể cần nhập viện để thở oxy, truyền dịch, hoặc dùng thuốc giãn phế quản.

3. Nhiễm Liên Cầu Khuẩn Tan Huyết Nhóm A (溶連菌感染症 - Strep A)

  • Triệu chứng: Sốt cao, đau họng dữ dội, amidan sưng to có thể có mủ trắng. Lưỡi có thể đỏ và sần sùi như quả dâu tây (lưỡi dâu tây). Một số trẻ có thể phát ban đỏ mịn trên da (ban scarlatina).
  • Biến chứng: Nếu không điều trị sớm và đủ liều kháng sinh, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như viêm cầu thận cấp, sốt thấp khớp (ảnh hưởng đến tim, khớp, não).
  • Xét nghiệm: Lấy mẫu dịch từ thành họng bằng tăm bông. Kết quả có sau khoảng 10 phút.
  • Điều trị: Bắt buộc dùng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, thường kéo dài tối thiểu 10 ngày để diệt hết vi khuẩn và phòng ngừa biến chứng.

4. Nhiễm Adenovirus (アデノウイルス感染症)

  • Triệu chứng: Adenovirus có thể gây ra nhiều hội chứng bệnh khác nhau, bao gồm:
    • Viêm họng cấp (sốt cao, đau họng).
    • Viêm kết mạc (mắt đỏ, chảy nước mắt, ghèn – thường gọi là đau mắt đỏ).
    • Viêm dạ dày – ruột (tiêu chảy, nôn, đau bụng).
  • Biến chứng: Viêm kết mạc dịch (có thể gây tổn thương giác mạc), viêm bàng quang xuất huyết (tiểu máu).
  • Lưu ý: Bệnh rất dễ lây lan, đặc biệt trong môi trường tập thể như nhà trẻ, trường học.
  • Xét nghiệm: Lấy mẫu dịch từ họng, kết mạc mắt hoặc phân tùy theo triệu chứng. Kết quả có sau khoảng 15 phút.

5. Nhiễm Rotavirus (ロタウイルス感染症)

  • Tên thường gọi: Bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus, hay "bệnh tiêu chảy phân trắng".
  • Đối tượng chủ yếu: Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và dưới 2 tuổi.
  • Triệu chứng: Nôn ói dữ dội trong vài ngày đầu, sau đó là tiêu chảy nhiều lần, phân lỏng tóe nước, có thể có mùi chua và đôi khi có màu trắng xám. Sốt thường gặp.
  • Biến chứng: Dễ gây mất nước và điện giải nghiêm trọng, có thể dẫn đến trụy mạch. Một số trẻ có thể bị co giật không do sốt cao.
  • Xét nghiệm: Lấy mẫu phân tươi (thường dùng tăm bông phết nhẹ vào hậu môn). Kết quả có sau khoảng 10 phút.

6. Nhiễm Norovirus (ノロウイルス感染症)

  • Triệu chứng: Tương tự Rotavirus với các biểu hiện nôn, tiêu chảy, đau bụng. Sốt thường nhẹ hơn hoặc không sốt. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng cũng rất phổ biến ở trẻ em.
  • Thời điểm xét nghiệm tốt nhất: Sau vài ngày có triệu chứng tiêu chảy, khi nồng độ virus trong phân cao.
  • Xét nghiệm: Lấy mẫu phân (kích thước cỡ hạt đậu đỏ). Kết quả có sau khoảng 30 phút. Lưu ý: Xét nghiệm Norovirus thường không được bảo hiểm y tế chi trả tại một số nơi.
  • Lưu ý: Norovirus rất dễ lây và có thể gây thành dịch, đặc biệt trong môi trường khép kín.

7. Viêm Ruột do Adenovirus (アデノウイルス腸炎)

  • Nguyên nhân: Chủ yếu do Adenovirus type 40 và 41.
  • Triệu chứng: Tiêu chảy kéo dài, có thể kèm nôn, sốt nhẹ. Các triệu chứng tương tự như nhiễm Rotavirus nhưng thường nhẹ hơn.
  • Lưu ý quan trọng: Có một số bằng chứng cho thấy Adenovirus đường ruột có thể liên quan đến lồng ruột ở trẻ nhỏ. Do đó, cần thận trọng khi dùng thuốc cầm tiêu chảy mạnh khi chưa loại trừ nguyên nhân do virus hoặc các vấn đề ngoại khoa khác.
  • Xét nghiệm: Sử dụng test nhanh tương tự như Rotavirus.

8. Virus hMPV (Human Metapneumovirus - ヒトメタニューモウイルス感染症)

  • Triệu chứng: tương tự như cúm và RSV, bao gồm sốt, ho, sổ mũi, khò khè, khó thở. Bệnh ảnh hưởng chủ yếu đến trẻ nhỏ và người lớn tuổi hoặc người có hệ miễn dịch yếu.
  • Xét nghiệm: Dùng phương pháp lấy mẫu dịch tỵ hầu tương tự như xét nghiệm RSV. Việc xét nghiệm giúp phân biệt với cúm (để có thể dùng thuốc kháng virus đặc hiệu nếu là cúm) và RSV để có hướng theo dõi, điều trị phù hợp.

9. Nhiễm Mycoplasma (マイコプラズマ感染症)

  • Triệu chứng: đặc trưng nhất là ho kéo dài, dai dẳng, có thể ho khan hoặc ho có đờm. Sốt có thể nhẹ hoặc vừa. Đây là một trong những nguyên nhân gây viêm phổi không điển hình.
  • Xét nghiệm: Hiện nay đã có các bộ xét nghiệm nhanh Mycoplasma, có thể giúp phân biệt chủng A và B. Mẫu bệnh phẩm thường là dịch họng.

Khi nào cần đưa trẻ đi xét nghiệm nhanh?

Khi trẻ có các triệu chứng nghi ngờ như sốt cao, ho, sổ mũi, đau họng, khò khè, khó thở, nôn ói, tiêu chảy... cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ thăm khám. Dựa trên tình hình dịch tễ và triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm nhanh phù hợp để chẩn đoán bệnh chính xác và kịp thời.

Việc phát hiện sớm mầm bệnh thông qua xét nghiệm nhanh không chỉ giúp điều trị đúng hướng, giảm triệu chứng nhanh chóng mà còn góp phần hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết (trong trường hợp nhiễm virus) và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.

Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho chẩn đoán và chỉ định điều trị của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi con bạn có vấn đề về sức khỏe nhé!