
Đo mắt ở Việt Nam và Nhật Bản – Nhiều người hay nhầm Độ kính với Thị lực?
Trước tiên, HICO xin được giải thích về:
1. Cơ chế hoạt động của mắt:
Mắt người hoạt động giống như một chiếc máy ảnh:
- Giác mạc và thủy tinh thể đóng vai trò như ống kính, bẻ cong (Khúc xạ) ánh sáng để hội tụ về võng mạc.
- Võng mạc là “Cảm biến” ghi nhận hình ảnh và chuyển tín hiệu lên não.
- Khi hình ảnh không hội tụ đúng trên võng mạc, ta mắc tật khúc xạ (Cận, viễn, loạn…).
Để kiểm tra và khắc phục, có hai loại đo chính: đo thị lực視力検査 và đo khúc xạ屈折検査.
2. Đo thị lực và đo khúc xạ mắt nghĩa là gì?
- Đo thị lực : Đánh giá khả năng mắt phân giải chi tiết ở khoảng cách tiêu chuẩn (Thường 5m).
Ví dụ: thị lực 1.0 = Nhìn được như mắt bình thường (Ở khoảng cách 5m); Thị lực 0.5 = Phải lại gần hơn 2.5m để thấy rõ bằng người thị lực 1.0. - Đo khúc xạ: Xác định mắt bị cận, viễn hay loạn bao nhiêu diop (D) – Tức sức mạnh kính cần để hội tụ ảnh đúng trên võng mạc. Như vậy, Diop càng lớn nghĩa là tật khúc xạ càng nặng.
Tức là: Đo thị lực cho biết chức năng nhìn, đo khúc xạ cho biết mức độ sai lệch quang học của mắt.
3. Cách đo mắt ở Việt Nam:
Tại Việt Nam, khi đi khám mắt hoặc làm kính, đa số mọi người sẽ:
Được đo khúc xạ bằng máy đo tự động.
Đeo kính thử để kiểm tra xem có nhìn rõ không.
Kết quả ghi dạng diop (D): ví dụ cận -2.00D, loạn 1.25D, viễn +2.00D…
Diop là đơn vị đo khúc xạ, không phải thị lực.
Số diop càng lớn, cần kính mạnh hơn để bù tật khúc xạ.
4. Cách đo ở Nhật Bản:
Ở Nhật, khi khám mắt: Đầu tiên đo thị lực: bác sĩ nói bạn “Thị lực 0.6, 0.8, 1.0…”.
Thị lực 1.0 ≈ 10/10 ở Việt Nam.
Thị lực 0.6 = ở khoảng cách 6m, bạn thấy rõ như người mắt chuẩn ở 10m. Sau đó kỹ thuật viên mới đo khúc xạ để biết bạn cần bao nhiêu diop để đạt thị lực tối ưu.
Nhật dùng bảng thị lực từ 0.1 – 2.0:
- 0.1: rất kém, cần lại gần ~0,5m mới thấy như người bình thường ở 5m.
- 1.0: chuẩn, nhìn rõ ở khoảng 5m như mắt bình thường.
- 2.0: thị lực tốt hơn chuẩn, nhìn rõ chi tiết hơn người thường.
5. Vì sao nhiều người nhầm lẫn giữa độ cận của mắt và thị lực của mắt?
- Ở Việt Nam: hay nói “cận 2 độ” → thực ra là đeo kính -2.00D.
- Ở Nhật: hay nói “mắt 0.5” → là thị lực chưa chỉnh kính là 0.5, tức là với khoảng cách 5m người bình thường nhìn rõ thì bạn phải tiến lại 2.5m mới nhìn được như họ
6. Ước lượng tương quan thị lực ↔ Độ cận (diop)
- Thị lực không kính 1.0 → Độ cận 0D → mắt bình thường, nhìn rõ xa.
- Thị lực không kính 0.8 → Độ cận khoảng –0.5D → cận nhẹ, chỉ hơi mờ khi nhìn xa.
- Thị lực không kính 0.6 → Độ cận khoảng –0.75D đến –1.00D → bắt đầu thấy mờ ở khoảng cách xa.
- Thị lực không kính 0.4 → Độ cận khoảng –1.50D → mờ rõ khi nhìn bảng hoặc biển số từ xa.
- Thị lực không kính 0.2 → Độ cận khoảng –2.00D → không đọc được bảng số xe hoặc chi tiết xa.
- Thị lực không kính 0.1 → Độ cận khoảng –4.00D → rất mờ nếu không đeo kính.
Lưu ý: Đây chỉ là ước lượng trung bình, vì thị lực còn phụ thuộc vào loạn thị, ánh sáng, kích thước đồng tử, tuổi tác, và các bệnh lý khác. Ví dụ nếu thị lực 0.6 do cận khoảng -1.00D → đeo kính -1.00D sẽ lên 1.0. Nếu thị lực thấp do bệnh mắt khác → tăng diop không giúp rõ hơn.
Qua bài viết ngắn này, HICO hi vọng các bạn đã hiểu rõ hơn về các loại xét nghiệm liên quan đến kiểm tra thị lực. Hẹn các bạn ở các chủ đề khác nhé.