
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ LƯU TRỮ MÁU CUỐNG RỐN TẠI NHẬT
1. Máu cuống rốn 臍帯血 là gì?
Máu cuống rốn (Hay còn gọi là máu dây rốn) là lượng máu còn sót lại trong dây rốn và bánh nhau sau khi em bé được sinh ra. Đây là nguồn chứa nhiều tế bào gốc tạo máu – loại tế bào có khả năng tái tạo và phát triển thành các tế bào máu mới như hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Nhờ vậy, máu cuống rốn có tiềm năng to lớn trong việc điều trị nhiều loại bệnh, đặc biệt là các bệnh về máu và hệ miễn dịch.
2. Máu cuống rốn được lấy như thế nào?
Việc lấy máu cuống rốn là quy trình đơn giản, an toàn và không gây đau đớn cho cả mẹ và bé. Quá trình này được thực hiện ngay sau khi sinh (sinh thường hoặc sinh mổ), cụ thể như sau:
- Sau khi dây rốn được kẹp và cắt, bác sĩ hoặc nhân viên y tế dùng một ống tiêm vô trùng để rút máu từ phần dây rốn còn lại.
- Lượng máu này (thường từ 60 – 200ml) sẽ được bảo quản, xử lý và lưu trữ trong ngân hàng máu cuống rốn – Có thể là ngân hàng công hoặc tư nhân.
3. Máu cuống rốn tự thân chữa được bệnh gì?
Đây là phương pháp lấy chính máu cuống rốn của chính đứa trẻ đó để điều trị cho chính bệnh nhân sau này. Tuy nhiên, phương pháp này không phù hợp để điều trị một số bệnh như ung thư máu 白血病( Tuỳ vào dòng), hội chứng rối loạn sinh tuỷ 骨髄異形成症候群 vì nếu bệnh có nguyên nhân di truyền hoặc xuất hiện ngay từ trong bào thai, thì tế bào gốc trong máu cuống rốn của đứa trẻ này cũng có thể đã bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, máu cuống rốn tự thân vẫn được nghiên cứu và sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng hoặc điều trị các bệnh không do rối loạn di truyền tế bào máu như:
- Tổn thương thần kinh (não bại, chấn thương não, đột quỵ, bại não, tự kỷ…)
- Bệnh tim mạch (suy tim, nhồi máu cơ tim)
- Bệnh tự miễn (viêm da cơ địa, viêm khớp dạng thấp, lupus…)
- Bệnh chuyển hóa (đái tháo đường, béo phì, rối loạn chuyển hóa lipid...)
- Các bệnh xương khớp (thoái hóa khớp, tổn thương sụn, gãy xương lâu lành...)
- Rối loạn sinh sản (suy buồng trứng sớm, sẹo tử cung...)
- Và nhiều ứng dụng tiềm năng khác trong y học tái tạo.
- Ngân hàng máu cuống rốn tại Nhật Bản:
4.1. Ngân hàng công 公的さい帯血バンク
- Nhận máu cuống rốn hiến tặng không vì lợi nhuận.
- Dùng cho cấy ghép đồng loại – bệnh nhân khác có thể sử dụng nếu phù hợp.
- Được quản lý bởi chính phủ, có độ tin cậy cao.
- Mẹ và bé không mất phí khi hiến tặng máu cuống rốn.
4.2. Ngân hàng tư nhân 臍帯血プライベートバンク(民間臍帯血バンク)
- Lưu trữ riêng cho gia đình để sử dụng trong tương lai (Cho chính bản thân người đăng ký hoặc cho người thân).
- Phí lưu trữ thường từ vài trăm nghìn đến hàng triệu yên (Tùy gói dịch vụ và thời gian lưu trữ).
- Được các công ty tư nhân vận hành.
- Sản phụ có nên hiến tặng máu cuống rốn không?
Hiện nay việc hiến máu cuống rốn ngày càng phổ cập, và được coi trọng như hiến máu nhân đạo. Vì hiến tặng máu cuống rốn cho ngân hàng công:
- Không ảnh hưởng đến mẹ và bé.
- Có thể cứu sống những bệnh nhân đang chờ cấy ghép tế bào gốc.
- Đóng góp cho nghiên cứu y học và tiến bộ điều trị các bệnh hiểm nghèo.
✔ Khi nào nên hiến tặng cho ngân hàng công?
- Nếu bạn muốn giúp đỡ bệnh nhân khác thông qua hiến máu cuống rốn (Tương tự hiến máu).
- Quá trình miễn phí và do các bệnh viện được Bộ Y tế chỉ định thực hiện.
✔ Khi nào nên lưu trữ tại ngân hàng tư?
- Nếu gia đình bạn có nguy cơ mắc bệnh di truyền hoặc bệnh máu.
- Muốn giữ lại tế bào gốc cho cá nhân đứa trẻ hoặc người thân trong tương lai để dự phòng trong điều trị cho anh, chị em trong gia đình.
- Lưu ý: Lưu trữ tốn phí (vài chục đến vài trăm nghìn yên) và hiện nay, nhiều ứng dụng vẫn chưa được bảo hiểm y tế công nhận.
6.Danh sách các bệnh có thể sử dụng máu cuống rốn để điều trị hoặc đang thử nghiệm lâm sàng:
6.1 Dưới đây là danh sách các bệnh có thể điều trị bằng tế bào gốc tạo máu từ máu cuống rốn, phân loại theo: Đồng loài (hiến tặng - từ người khác) và Tự thân (từ chính bệnh nhân)
1. Bệnh bạch cầu (Leukemia); Hiến tặng (đồng loài): ALL, AML, CML, JMML, JCML...;
2. Rối loạn sinh tủy (MDS): Hiến tặng: Thiếu máu bất sản, CMML...; 3. Lymphoma (U lympho): Hiến tặng & Tự thân: Hodgkin, Hiến tặng: Non-Hodgkin (Burkitt...); 4. Thiếu máu & rối loạn hồng cầu di truyền: Hiến tặng: Thiếu máu Fanconi, hồng cầu hình liềm, beta-thalassemia...; 5. Rối loạn tiểu cầu di truyền: Hiến tặng: Glanzmann, giảm tiểu cầu bẩm sinh...; 6. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh (SCID, HLH...): Hiến tặng: SCID (các thể), HLH, DiGeorge, Wiskott-Aldrich...; 7. Bệnh tăng sinh tủy xương: Hiến tặng: Xơ tủy, đa hồng cầu, tăng tiểu cầu...; 8. Ung thư tủy xương (Myeloma...): Hiến tặng & Tự thân: Đa u tủy, Waldenström...;9. Khối u rắn ở trẻ em: Tự thân: U nguyên bào thần kinh, u nguyên bào tủy, u võng mạc...
6.2 Dưới đây là các bệnh đang được đưa vào thử nghiệm lâm sàng máu cuống rốn tự thân, tế bào gốc:
1. Bệnh thần kinh: Tự kỷ, Bại não, Đột quỵ, Tổn thương não do chấn thương, Phát triển chậm toàn diện, Xuất huyết não thất, Não bệnh (encephalopathy); 2. Bệnh tự miễn: Viêm da cơ địa (eczema), Bệnh xơ cứng bì hệ thống, Viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ, Bệnh Crohn; 3. Bệnh tim mạch: Nhồi máu cơ tim, Suy tim, Bệnh cơ tim, Phẫu thuật tim bẩm sinh; 4. Bệnh tiểu đường: Tiểu đường type 1, Tiểu đường type 2, Biến chứng tiểu đường: loét bàn chân, thần kinh ngoại biên; 5. Bệnh di truyền & chuyển hóa: Teo cơ tủy sống, Loạn dưỡng cơ Duchenne, Hội chứng chuyển hóa, Rối loạn vận động di truyền, Bệnh tích tụ lysosome (như bệnh Tay-Sachs); 6. Bệnh xương khớp: Thoái hóa khớp, Gãy xương khó lành, Tổn thương sụn, Dính khớp sống (ankylosing spondylitis), Dị tật hàm mặt (ví dụ: hở hàm ếch); 7. Bệnh khác: Hội chứng buồng trứng suy sớm, Sẹo tử cung, Suy thận, Xơ gan, Bệnh phổi mạn do sinh non (BPD), Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), Rối loạn cương dương, Bệnh về mắt (ví dụ: tổn thương giác mạc), HIV/AIDS (đang thử nghiệm), Vết thương khó lành...
7. Tên các ngân hàng lưu trữ máu cuống rốn tại Nhật:
🔷 Ngân hàng công 公的さい帯血バンク: Là ngân hàng được Bộ Y tế Nhật Bản cấp phép, lưu trữ để hiến tặng cộng đồng và miễn phí:
Có 6 ngân hàng công:
1. 日本赤十字社北海道さい帯血バンク – Hokkaido
2. 日本赤十字社関東甲信越さい帯血バンク – Kanto-Koshinetsu
3. 一般社団法人 中部さい帯血バンク – Chubu
4. 日本赤十字社近畿さい帯血バンク – Kinki
5. 特定非営利活動法人 兵庫さい帯血バンク – Hyogo
6. 日本赤十字社九州さい帯血バンク – Kyushu
🔶 Ngân hàng tư nhân 臍帯血プライベートバンク: là ngân hàng mà gia đình bạn ký hợp đồng để họ lưu trữ máu cuống rốn của riêng gia đình bạn, có mất phí ký hợp đồng và lưu trữ. Hiện chỉ có hai đơn vị được đăng ký hoạt động với Bộ Y tế Nhật Bản:
- 株式会社ステムセル研究所 (Stem Cell Institute)
- 株式会社アイル (Isle Co., Ltd.)
Các ngân hàng khác chưa đăng ký thì bạn nên tự kiểm tra cẩn thận về tính pháp lý, an toàn và hợp đồng lưu trữ.
8. Lưu trữ máu cuống rốn dựa theo nguyên lý gì?
- Nguyên lý y học:
- Dựa trên khả năng tái tạo máu và miễn dịch của tế bào gốc trong máu cuống rốn.
- Dùng trong ghép tủy, điều trị ung thư máu, hoặc nghiên cứu tái tạo mô, thần kinh, miễn dịch...
- Nguyên lý lưu trữ:
- Lưu trữ đông lạnh sâu (cryopreservation) ở khoảng -196°C bằng ni-tơ lỏng.
- Đảm bảo vô trùng, không bị hư hỏng trong vòng hàng chục năm.
9.Nếu sản phụ và gia đình muốn hiến tặng máu cuống rốn thì làm như thế nào?
✅ Quy trình hiến tặng máu cuống rốn cho ngân hàng công:
Xác nhận bệnh viện có liên kết với ngân hàng công không. Vì việc hiến tặng chỉ có thể thực hiện tại các bệnh viện 産科医療機関 đã ký kết hợp tác với ngân hàng máu cuống rốn công. Bạn cần kiểm tra sớm với bác sĩ hoặc qua website của các ngân hàng để biết nơi nào có thể hiến tặng.
* Trước khi sinh, bạn sẽ được giải thích chi tiết về: Quy trình lấy máu cuống rốn, Quyền lợi và nghĩa vụ khi hiến tặng, Ký giấy cam kết đồng ý.
*Lấy máu cuống rốn sau sinh: Sau khi bé chào đời và dây rốn được cắt, nhân viên y tế sẽ tiến hành thu thập máu cuống rốn. Quá trình này không ảnh hưởng đến mẹ và bé.
* Xét nghiệm & lưu trữ: Máu cuống rốn được xét nghiệm (virus, vi khuẩn, HLA, số lượng tế bào...). Nếu đạt tiêu chuẩn, máu cuống rốn sẽ được lưu trữ để dùng trong cấy ghép cho bệnh nhân cần thiết. Lưu ý là không phải tất cả sản phụ đều có thể hiến tặng: nếu gặp biến chứng thai kỳ, sinh mổ, trẻ nhẹ cân hoặc máu cuống rốn không đủ chất lượng thì có thể bị từ chối; Không thể hiến tặng tại bệnh viện không liên kết với ngân hàng công.
10. Chi phí lưu trữ máu cuống rốn tại ngân hàng tư nhân :
Hiện nay có 2 đơn vị chính tại Nhật Bản:
1. 株式会社ステムセル研究所 (Stem Cell Institute)
- Phí ban đầu (登録費・採取・処理費): khoảng 200,000〜250,000円
- Phí lưu trữ hàng năm (保管費): khoảng 13,200円 / năm
- Gói trọn gói 15 năm: khoảng 300,000〜400,000円
2. 株式会社アイル (Isle Co., Ltd.)
- Phí đăng ký ban đầu: khoảng 180,000〜220,000円
- Phí lưu trữ: tương tự, khoảng 12,000〜15,000円 / năm hoặc gói dài hạn
Giá có thể dao động tùy theo chương trình khuyến mãi, thời gian lưu trữ (5, 10, 15, 20 năm). Ngoài ra bạn cần kiểm tra kỹ điều khoản hợp đồng: thời hạn lưu trữ, điều kiện chấm dứt, cách xử lý khi công ty ngừng hoạt động…
Việc lưu trữ hoặc hiến tặng máu cuống rốn là một quyết định có ý nghĩa lớn – không chỉ cho gia đình bạn mà còn có thể cứu sống những người khác. Nếu bạn có điều kiện tài chính, việc lưu trữ tại ngân hàng tư nhân sẽ giúp mở ra cơ hội điều trị bằng tế bào gốc trong tương lai. Nếu không, việc hiến tặng cho ngân hàng công cũng rất quý giá và nên được khuyến khích. HICO hi vọng bài viết là nguồn tham khảo tin cậy cho bạn.
Tổng hợp link: 治療される病気
赤ちゃんを出産予定のお母さんへ(臍帯血関連情報)|厚生労働省