arrowRightQuay lại
Người cuối cùng rời phòng mổ cùng bệnh nhân – Góc nhìn của một phiên dịch viên y tế

Người cuối cùng rời phòng mổ cùng bệnh nhân – Góc nhìn của một phiên dịch viên y tế

clock

Trong vai trò phiên dịch viên y tế làm việc tại bệnh viện Đa khoa ở Nhật, tôi có dịp chứng kiến nhiều ca phẫu thuật khác nhau — từ những ca mổ nhỏ trong ngày cho đến các ca đại phẫu phức tạp cần hồi sức tích cực. Một điều khiến tôi luôn ấn tượng sâu sắc là: bác sĩ mổ chính luôn là người đi cùng bệnh nhân khi rời khỏi phòng phẫu thuật. Hình ảnh ấy, tưởng chừng như chỉ mang tính nghi lễ, thực ra lại phản ánh rất nhiều giá trị cốt lõi trong văn hóa y khoa Nhật Bản — nơi sự an toàn và trách nhiệm đối với bệnh nhân được đặt lên hàng đầu.


1. Khi phòng mổ khép lại, ca phẫu thuật vẫn chưa thật sự kết thúc:


Ngay sau khi ca mổ hoàn thành, bệnh nhân vẫn còn nằm yên dưới tác động của thuốc mê. Những thiết bị theo dõi nhịp tim, huyết áp, oxy vẫn kêu đều đặn; cả ê-kíp y tế vẫn giữ trạng thái tập trung cao độ cho đến khi bệnh nhân được di chuyển ra khỏi phòng. Đó là thời điểm nguy cơ cao nhất – khi thuốc mê đang dần hết tác dụng, huyết động và hô hấp có thể thay đổi bất ngờ. Vì thế, việc vận chuyển bệnh nhân đến phòng hồi sức, ICU hay HCU, hoặc tầng bệnh nội trú không bao giờ được xem là khâu phụ.

Tôi đã thấy nhiều lần, bác sĩ mổ chính đi bên cạnh giường bệnh nhân, bên kia giường bệnh là điều dưỡng, tay cầm theo hình chụp x-quang hoặc hồ sơ phẫu thuật, mắt dõi theo chỉ số monitor trong suốt quãng đường di chuyển. Đó không chỉ là sự chuyên nghiệp, mà còn là sự đồng hành đến phút cuối cùng của một quy trình điều trị.


2. Vì sao bác sĩ chính cần đi cùng bệnh nhân?


Qua trao đổi với các bác sĩ và điều dưỡng, tôi hiểu rằng việc bác sĩ phẫu thuật đi cùng bệnh nhân ra khỏi phòng mổ không chỉ là truyền thống, mà là một phần của quy trình đảm bảo an toàn người bệnh.

Có ba lý do quan trọng:

  • Thứ nhất: Chuẩn bị cho tình huống bệnh nhân chuyển biến xấu.

Ngay sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng như tụt huyết áp, suy hô hấp hoặc rối loạn ý thức. Trong trường hợp đó, bác sĩ mổ chính – người nắm rõ nhất toàn bộ diễn biến ca mổ, lượng máu mất, thuốc đã sử dụng sẽ có thể xử lý ngay lập tức.

Nhiều nghiên cứu quốc tế cũng cho thấy giai đoạn “sau mổ tức thì” là thời điểm dễ xảy ra biến chứng nhất nếu không có người phụ trách chuyên môn theo sát.

  • Thứ hai: Truyền đạt thông tin chính xác và đầy đủ

Khi bệnh nhân được bàn giao cho đội ngũ hồi sức hoặc điều trị nội trú, bác sĩ phẫu thuật là người duy nhất có thể mô tả đầy đủ về quá trình mổ, biến chứng tiềm ẩn và những điểm cần theo dõi đặc biệt.

Tại Nhật, phần bàn giao này luôn được thực hiện bằng lời nói trực tiếp và bằng văn bản. Một số bệnh viện còn áp dụng mô hình “SBAR” (Tình huống hiện tại - Bối cảnh, tiền sử - Đánh giá - Đề xuất, hướng xử trí), tương tự như quy trình trong hướng dẫn của NHS Scotland (Anh Quốc).

Với tư cách phiên dịch viên, tôi thường đứng ngay bên cạnh bác sĩ khi họ trao đổi với đội hồi sức. Mỗi từ ngữ, mỗi thông tin được chuyển giao đều mang tính sống còn. Đây chính là thời điểm mà tôi cảm nhận rõ nhất giá trị của phiên dịch y tế chính xác và trung thực.

  • Thứ ba: Xác định rõ trách nhiệm chuyên môn

Khi bác sĩ phẫu thuật đi cùng bệnh nhân về phòng hồi sức, điều đó thể hiện tinh thần “chịu trách nhiệm đến cùng”.
Chỉ khi bàn giao an toàn, giải thích tình trạng bệnh nhân, ký xác nhận và thông báo lại cho gia đình — lúc đó bác sĩ mới thật sự “hoàn tất” ca mổ.

Tôi từng nghe một bác sĩ nói:

“手術が終わった瞬間ではなく、患者さんを安全に引き渡した時点で、手術が完了するんです。” (Ca mổ không kết thúc khi ta khâu xong, mà kết thúc khi bệnh nhân được bàn giao an toàn.). Đó là triết lý nghề nghiệp mà tôi luôn cần ghi nhớ.


3. Góc nhìn của phiên dịch y tế


Trong vai trò trung gian ngôn ngữ, tôi không chỉ dịch lời nói, mà còn quan sát cách y tế Nhật tổ chức công việc một cách có hệ thống và nhân văn.

Tôi nhận thấy:

  • Khi bác sĩ đi cùng bệnh nhân, toàn bộ ê-kíp di chuyển theo một nhịp thống nhất – điều dưỡng đẩy giường, bác sĩ gây mê mang thiết bị theo dõi, điều dưỡng phụ trách hồ sơ đi kèm.
  • Không ai rời đi cho đến khi bệnh nhân được gắn monitor ở phòng hồi sức và tình trạng được xác nhận ổn định.
  • Mỗi chi tiết – từ ánh mắt quan sát đến câu nói bàn giao – đều phản ánh tinh thần “Patient First – Lấy bệnh nhân làm trung tâm”.

Là phiên dịch viên, chứng kiến cảnh ấy nhiều lần khiến tôi hiểu rằng ngôn ngữ y tế không chỉ nằm trong lời nói, mà còn trong hành động, thái độ và trách nhiệm.

Qua trải nghiệm tại nhiều ca phẫu thuật, tôi rút ra ba điều:

1️⃣ An toàn bệnh nhân không kết thúc trong phòng mổ.
– Giai đoạn chuyển bệnh là mắt xích quan trọng nhất trong chuỗi chăm sóc.

2️⃣ Truyền đạt thông tin chính xác là nền tảng của y học an toàn.
– Một thông tin sai lệch nhỏ cũng có thể dẫn đến biến chứng lớn.

3️⃣ Trách nhiệm chuyên môn là giá trị nhân văn cao nhất.
– Bác sĩ mổ chính đi cùng bệnh nhân không chỉ là nghĩa vụ, mà là biểu hiện của lòng tôn trọng đối với sự sống.

Với vai trò là một phiên dịch viên y tế, tôi nhận ra rằng mỗi bước nhỏ trong quy trình điều trị của Nhật đều được thiết kế để bảo vệ bệnh nhân. Hình ảnh bác sĩ phẫu thuật đi cùng bệnh nhân ra khỏi phòng mổ không chỉ thể hiện chuyên môn, mà còn là biểu tượng của văn hóa y đức và tinh thần trách nhiệm toàn diện trong công cuộc cứu chữa sinh mệnh con người.

 

Bình luận (0)

Vui lòng Đăng nhập để bình luận trên bài viết này.

Đăng nhập

Chưa có bình luận nào.