arrowRightQuay lại
Hẹp ống sống thắt lưng - Khi phẫu thuật để lại di chứng và Tế bào gốc mở ra lối đi mới

Hẹp ống sống thắt lưng - Khi phẫu thuật để lại di chứng và Tế bào gốc mở ra lối đi mới

clock

Hẹp ống sống thắt lưng đang trở thành một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến nhất ở người trung niên và cao tuổi. Khi cơn đau lan xuống chân, cảm giác tê bì, yếu cơ khiến mỗi bước đi trở nên khó khăn, nhiều bệnh nhân buộc phải lựa chọn phẫu thuật giải ép như biện pháp cuối cùng để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, không ít trường hợp dù phẫu thuật thành công, di chứng thần kinh như tê, đau, yếu chi… vẫn dai dẳng. Đây chính là lý do khiến các phương pháp y học tái tạo  – đặc biệt là trị liệu tế bào gốc được quan tâm như một hướng điều trị bổ sung đầy tiềm năng.


1.   Phẫu thuật hẹp ống sống sẽ giải quyết áp lực, nhưng chưa chắc phục hồi thần kinh.

Trong phẫu thuật hẹp ống sống thắt lưng, bác sĩ thường thực hiện:

  • Phẫu thuật giải ép: loại bỏ xương hoặc dây chằng chèn ép rễ thần kinh.
  • Phẫu thuật cố định cột sống: áp dụng khi mất vững cột sống hoặc thoái hóa nặng.

Mục tiêu là mở rộng ống sống – giải phóng thần kinh, từ đó giảm đau, cải thiện khả năng đi lại.

Tuy vậy, ngay cả khi giải ép đạt hiệu quả kỹ thuật, thần kinh đã bị chèn ép trong thời gian dài có thể không hồi phục hoàn toàn. Đây là lý do bệnh nhân thường gặp:

  • Tê bì kéo dài
  • Đau kiểu thần kinh
  • Yếu cơ, dáng đi không vững
  • Thậm chí tái phát triệu chứng khi có hẹp trở lại

Vì thế, điều mà phẫu thuật không làm được là khôi phục tổn thương thần kinh lại chính là điểm mà công nghệ tế bào gốc đang hướng tới.


2.   Tế bào gốc sẽ “lấp khoảng trống” còn lại sau phẫu thuật

Trong xu hướng điều trị phục hồi hiện đại, tế bào gốc (stem cells) được xem như một đội kỹ thuật viên sinh học có khả năng:

  • Tái tạo mô
  • Giảm viêm
  • Tiết ra các yếu tố tăng trưởng phục hồi thần kinh
  • Hỗ trợ hồi phục chức năng sau tổn thương lâu ngày

Điều này đặc biệt có ý nghĩa với bệnh nhân đã phẫu thuật nhưng vẫn còn di chứng thần kinh.

Các phương pháp tế bào gốc hiện được sử dụng:

Trong lâm sàng, phổ biến nhất là:

a.     Tế bào gốc trung mô từ mô mỡ tự thân (ADSC – Autologous adipose-derived stem cells)

Lấy một lượng mỡ nhỏ từ vùng bụng

Phân tách – nuôi cấy tăng sinh với công nghệ chuyên biệt

Tiêm trở lại cơ thể bằng đường truyền hoặc tiêm vào vùng tổn thương

Ưu điểm:

  • Tỷ lệ sống cao, khả năng biệt hóa tốt
  • Ít gây phản ứng vì dùng tế bào của chính bệnh nhân
  • Thích hợp với phục hồi thần kinh & giảm viêm mạn tính

b.     Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) kết hợp tế bào gốc

  • PRP mang yếu tố tăng trưởng
  • Kết hợp tế bào gốc nhân đôi tác dụng sửa chữa mô

c.     Truyền tế bào gốc tươi (Fresh MSCs)

  • Một số trung tâm sử dụng tế bào gốc không đông lạnh
  • Giúp tăng tỷ lệ sống, tăng hiệu quả sinh học


3.   Nguyên lý hoạt động,  Vì sao tế bào gốc có tiềm năng giúp sau phẫu thuật?

a.     Giảm viêm âm ỉ quanh rễ thần kinh: Sau phẫu thuật, vùng giải ép vẫn có thể còn viêm mạn tính. Tế bào gốc giúp: Ức chế cytokine gây viêm,giảm phù nề quanh rễ thần kinh. Nhờ đó giảm đau và cải thiện cảm giác.

b.    Kích hoạt tái tạo thần kinh: Tế bào gốc có khả năng: Biệt hóa thành tế bào thần kinh hoặc tế bào hỗ trợ thần kinh; Tiết tín hiệu kích thích mọc sợi trục mới góp phần khôi phục vùng dây thần kinh bị chèn ép lâu ngày.

c.     Cải thiện tuần hoàn vi mô tại cột sống: Tế bào gốc thúc đẩy hình thành mạch máu nhỏ, nuôi dưỡng khu vực rễ thần kinh tổn thương.

d.    Ngăn tiến triển thoái hóa – hỗ trợ phòng tái phát: Một số nghiên cứu cho thấy tế bào gốc góp phần: Ức chế thoái hóa đĩa đệm; Giảm xơ hóa sau mổ từ đó hạn chế nguy cơ hẹp tái phát.

 Hiệu quả thực tế cho thấy Liệu pháp tế bào gốc không kỳ diệu tức thì nhưng là hướng đi bền vững. Vì theo các báo cáo lâm sàng gần đây: Nhiều bệnh nhân ghi nhận giảm đau rõ sau 1–3 tháng; Cải thiện tê bì và sức cơ trong 3–6 tháng; Một số trường hợp phục hồi đi lại tốt sau 6–12 tháng; Tác dụng phụ thấp vì dùng tế bào tự thân.
 Tế bào gốc không thay thế phẫu thuật, nhưng lấp vào phần mà phẫu thuật không thể làm − phục hồi thần kinh.


5.   Khi nào nên cân nhắc tế bào gốc sau phẫu thuật?

  • Di chứng kéo dài trên 3–6 tháng
  • Tê bì/đau dai dẳng dù đã vật lý trị liệu
  • Có dấu hiệu thoái hóa tiến triển
  • Muốn tránh phẫu thuật lại
  • Mong muốn giảm dùng thuốc giảm đau mạn tính

Hẹp ống sống thắt lưng là bệnh lý chiếm tỷ lệ lớn ở người cao tuổi, và phẫu thuật vẫn là lựa chọn cần thiết khi thần kinh bị chèn ép nặng. Tuy nhiên, phẫu thuật không đồng nghĩa mọi triệu chứng sẽ biến mất, nhất là khi dây thần kinh đã bị tổn thương lâu năm.

Sự phát triển của y học tái tạo đặc biệt là liệu pháp tế bào gốc tự thân đang mở ra hy vọng mới giúp bệnh nhân giảm di chứng, tăng tốc độ hồi phục, phòng ngừa diễn tiến thoái hóa,tránh các phẫu thuật lại không cần thiết.

Đối với mỗi trường hợp, giải pháp tối ưu cần được bác sĩ phẫu thuật cột sống và chuyên gia tế bào gốc đánh giá cùng nhau, để xây dựng phác đồ chính xác, an toàn và hiệu quả nhất.

Nếu cần biết thông tin cụ thể về điều trị Tế bào gốc, hãy kết nối với WAP JAPAN Medical Gate các bạn nhé.

 

Nguồn tài liệu tham khảo:

脊柱管狭窄症の再生医療とは?

『腰部脊柱管狭窄症』の手術後の“後遺症”は改善できる?【医師に聞く】(メディカルドック) - Yahoo!ニュース

Bình luận (0)

Vui lòng Đăng nhập để bình luận trên bài viết này.

Đăng nhập

Chưa có bình luận nào.