
Hiểu về các xét nghiệm trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) リウマチ(RA)における検査の理解
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh tự miễn mạn tính, gây viêm ở các khớp và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Việc chẩn đoán sớm, theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm biến chứng là rất quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Một công cụ quan trọng giúp các bác sĩ làm được điều này là các xét nghiệm máu và nước tiểu.
Mục đích của xét nghiệm trong RA:
Các xét nghiệm trong RA không chỉ giúp xác định bệnh mà còn có vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng bệnh, hiệu quả điều trị và phát hiện biến chứng hoặc tác dụng phụ của thuốc. Cụ thể, xét nghiệm giúp:
- Xác nhận tình trạng viêm khớp và chẩn đoán RA.
- Đánh giá hoạt động của bệnh, từ đó bác sĩ quyết định thay đổi hoặc duy trì phác đồ điều trị.
- Phát hiện sớm biến chứng như viêm phổi kẽ, tổn thương gan – thận.
- Theo dõi tác dụng phụ của thuốc như MTX hay các thuốc sinh học.
Các bác sĩ thường kết hợp xét nghiệm máu, nước tiểu, triệu chứng lâm sàng và hình ảnh học (X-quang, MRI, siêu âm khớp) để đưa ra quyết định toàn diện.
Xét nghiệm chẩn đoán RA:
Một số xét nghiệm quan trọng giúp chẩn đoán RA gồm:
- Anti-CCP (kháng thể kháng peptide citrullin hóa) 抗CCP抗体(環状シトルリン化ペプチド抗体): Đây là xét nghiệm rất đặc hiệu, dương tính ở hơn 80% bệnh nhân RA. Thậm chí, xét nghiệm này có thể dương tính trước khi triệu chứng khớp xuất hiện, giúp phát hiện bệnh sớm.
- RF (Rheumatoid Factor – kháng thể kháng IgG) リウマトイド因子: Dương tính ở khoảng 75% bệnh nhân RA. Tuy nhiên, RF không đặc hiệu, có thể dương tính ở các bệnh tự miễn khác hoặc ngay cả người khỏe mạnh. Giá trị RF cao thường phản ánh bệnh đang hoạt động.
- ANA (kháng thể kháng nhân) 抗核抗体: Hỗ trợ phân biệt RA với các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ, xơ cứng bì hay hội chứng Sjögren.
Xét nghiệm theo dõi hoạt động bệnh và hiệu quả điều trị:
Để đánh giá mức độ viêm và phản ứng với điều trị, các bác sĩ thường dùng các xét nghiệm sau:
- CRP (C-reactive protein – protein phản ứng C): Tăng nhanh khi viêm, phản ánh mức độ viêm toàn thân.
- ESR (tốc độ lắng hồng cầu): Chỉ số viêm, thay đổi chậm hơn CRP nhưng vẫn là chỉ số quan trọng.
- MMP-3 (Matrix Metalloproteinase-3): Enzyme do tế bào màng hoạt dịch tiết ra, tham gia phá hủy sụn khớp. MMP-3 cao phản ánh bệnh đang hoạt động, giúp đánh giá hiệu quả điều trị.
- Công thức máu (WBC, tiểu cầu): Giúp phát hiện tình trạng viêm hoặc các tác dụng phụ của thuốc.
Xét nghiệm phát hiện biến chứng và tác dụng phụ:
Bệnh nhân RA thường phải sử dụng nhiều loại thuốc trong thời gian dài, vì vậy việc theo dõi biến chứng và tác dụng phụ là cần thiết:
- Công thức máu và chỉ số MCV, Hemoglobin: Phát hiện thiếu máu do viêm mạn, thiếu sắt hoặc tác dụng phụ của thuốc như MTX.
- Chức năng gan (AST, ALT, ALP, γ-GTP, Bilirubin): Phát hiện viêm gan, tổn thương gan do thuốc hoặc rượu.
- Chức năng thận (Creatinine, eGFR, protein niệu, tiểu máu, đường niệu): Giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện sớm bệnh thận mạn.
- KL-6: Là một marker quan trọng giúp phát hiện viêm phổi kẽ, một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân RA.
Việc kết hợp các xét nghiệm máu, nước tiểu, triệu chứng lâm sàng và hình ảnh học giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện biến chứng sớm ở bệnh nhân RA. Trong số các xét nghiệm, anti-CCP là chỉ số đặc hiệu nhất, giúp phát hiện bệnh sớm trước khi xuất hiện triệu chứng. Các xét nghiệm khác như RF, CRP, ESR hay MMP-3 hỗ trợ đánh giá mức độ hoạt động bệnh và đáp ứng điều trị. Đồng thời, xét nghiệm chức năng gan, thận và KL-6 giúp bảo vệ bệnh nhân khỏi các tác dụng phụ và biến chứng nguy hiểm.
Tài liệu tham khảo: https://www.matsuyama.jrc.or.jp/media/aboutus/fields/F02/pdfs/kensanomikata.pdf