
Dành cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật tại Việt Nam và muốn tiếp tục điều trị ở Nhật
Ung thư tuyến giáp là bệnh lý ác tính xuất phát từ các tế bào trong tuyến giáp – một tuyến nội tiết nhỏ hình như cánh bướm nằm ở vùng cổ, có vai trò sản xuất hormone điều hòa quá trình trao đổi chất, nhiệt độ cơ thể và nhiều chức năng khác.
① Các loại ung thư tuyến giáp chính và đặc điểm:
1. Ung thư thể nhú:
Chiếm >90% tại các quốc gia ăn nhiều i-ốt như Nhật Bản.
Gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt ở nữ.
Phát triển chậm, tiên lượng tốt (tỷ lệ chữa khỏi >90%).
Dễ di căn hạch cổ nhưng ít ảnh hưởng đến khả năng sống lâu dài.
2. Ung thư thể nang:
Khoảng 5% các ca.
Khó phân biệt với u lành tuyến giáp.
Ít xâm lấn tại chỗ nhưng dễ di căn qua đường máu đến phổi, xương.
Không có di căn xa thì khả năng điều trị tốt.
3. Ung thư thể tủy:
Khoảng 1–2% ca, xuất phát từ tế bào cạnh nang, tiết hormone calcitonin.
Có thể do đột biến di truyền (Dạng gia đình) hoặc xuất hiện ngẫu nhiên (Dạng tản phát).
Dạng di truyền có thể kèm bệnh lý nội tiết khác như u tủy thượng thận.
Di căn hạch làm tiên lượng xấu đi.
4. Ung thư không biệt hóa:
Khoảng 1–2% ca, tiến triển cực nhanh, rất ác tính.
Thường gặp ở người cao tuổi, có thể phát sinh từ ung thư đã biệt hóa.
Tiên lượng rất xấu dù điều trị tích cực.
5. U lympho ác tính tuyến giáp:
Hiếm gặp, thường ở người lớn tuổi, đặc biệt người bị viêm tuyến giáp Hashimoto.
Phát triển nhanh nhưng đáp ứng khá tốt với hóa trị hoặc xạ trị.
Nếu không phát hiện và điều trị sớm ung thư tuyến giáp: Khối u sẽ chèn ép và xâm lấn vào khí quản, thực quản, dây thần kinh thanh quản gây khó thở, khó nuốt, khàn tiếng; Di căn đến hạch cổ, phổi, xương, gan… tùy loại ung thư; Một số loại tiến triển nhanh có thể gây tử vong trong thời gian ngắn (Đặc biệt là ung thư không biệt hóa).
② Các chế độ hỗ trợ tài chính và sinh hoạt khi điều trị ung thư ở Nhật
1. Chế độ “Giới hạn Chi phí y tế cao” (高額療養費制度):
- Là chế độ giới hạn số tiền bệnh nhân phải tự trả trong một tháng, tùy thu nhập và tuổi tác
- Có thể xin Giấy chứng nhận áp dụng mức trần (限度額適用認定証) trước khi nhập viện để chỉ phải trả đúng mức trần ngay từ đầu.
- Nếu không xin trước, vẫn có thể làm thủ tục hoàn tiền sau, nhưng cần giữ hóa đơn. Hoặc báo quầy tiếp nhận để đồng ý xác nhận thông tin qua thẻ Mynumber để được tính mức phải trả từ trước.
- Với người ≥70 tuổi, một số trường hợp được tự động áp dụng mức trần.
- Có thể cộng gộp chi phí giữa các cơ sở y tế và giữa các thành viên trong cùng hộ gia đình cùng bảo hiểm.
2. Chế độ Vay vốn phúc lợi sinh hoạt(生活福祉資金貸付制度):
- Dành cho hộ thu nhập thấp, người khuyết tật, hộ gia đình cao tuổi.
- Có thể vay lãi thấp hoặc không lãi để chi trả sinh hoạt phí khi nghỉ việc do bệnh.
- Các khoản vay gồm: vốn hỗ trợ tổng hợp, vốn phúc lợi, vốn hỗ trợ giáo dục, vốn sinh hoạt có thế chấp bất động sản.
- Liên hệ: Hội đồng Phúc lợi xã hội địa phương 社会福祉協議会.
3. Trợ cấp nghỉ làm do thương tật 傷病手当金:
- Dành cho người tham gia bảo hiểm y tế tại công ty hoặc công chức (không áp dụng cho bảo hiểm quốc dân).
- Trả 2/3 mức lương cơ bản bình quân ngày, tính từ ngày thứ 4 nghỉ làm do bệnh.
- Tối đa 1 năm 6 tháng.
- Có thể tiếp tục nhận sau khi mất tư cách bảo hiểm, nếu đáp ứng điều kiện.
4. Lương hưu tàn tật (障害年金):
- Nhận được nếu tình trạng bệnh hoặc phẫu thuật gây hạn chế chức năng cơ thể (ví dụ: giọng nói, hô hấp…).
- Gồm: lương hưu cơ bản (障害基礎年金 – cho người thuộc bảo hiểm quốc dân) và lương hưu phúc lợi (障害厚生年金 – cho người thuộc bảo hiểm xã hội).
5. Thẻ khuyết tật cơ thể (身体障害者手帳):
- Dùng để nhận ưu đãi như: giảm phí giao thông, viện phí, bảo hiểm thiết bị trợ giúp, ưu tiên nhà ở, miễn phí NHK…
- Bệnh nhân ung thư tuyến giáp có thể được xem xét nếu:
- Mất hoàn toàn giọng nói (do cắt thanh quản).
- Rối loạn chức năng hô hấp cần thở oxy dài hạn.
- Thủ tục: xin giấy chứng nhận từ bác sĩ được chỉ định, nộp tại phòng phúc lợi địa phương.
· Tìm hiểu một vài loại bảo hiểm tư nhân cho phép tham gia bảo hiểm ngay cả khi đã bị chẩn đoán ung thư: Theo từ khoá 持病がある方向けがん保険
③ Chi phí khi bạn quay lại khám và điều trị tại Nhật (Thông tin tham khảo)
- Khám ban đầu: vài nghìn yên.
- Phẫu thuật bảo tồn tuyến giáp: sau khi trừ bảo hiểm, bệnh nhân tự trả khoảng 100.000–200.000 yên (nếu áp dụng 高額療養費 có thể thấp hơn nhiều).
- Cắt toàn bộ tuyến giáp + xạ trị I-131: chi phí cao hơn, có thể 300.000–500.000 yên trước khi áp dụng chế độ hỗ trợ.
- Thuốc hormon tuyến giáp uống suốt đời: vài nghìn yên/tháng.
1. Chi phí phẫu thuật (nhập viện 6 đêm 7 ngày, chưa bao gồm phòng riêng, TV, quần áo bệnh nhân)
· Ung thư tuyến giáp: 216,860 yên nếu bệnh nhân trả 30% (đã gồm 6,860 yên tiền ăn), hoặc 64,460 yên nếu trả 10%.
· Ung thư tuyến giáp kèm nạo hạch cổ bên: 231,860 yên nếu trả 30%, hoặc 64,460 yên nếu trả 10% (tiền ăn 6,860 yên).
· Bướu giáp trung thất hoặc cắt toàn bộ tuyến cận giáp do cường cận giáp: 196,860 yên nếu trả 30%, hoặc 64,460 yên nếu trả 10% (tiền ăn 6,860 yên).
· Các loại bướu giáp khác: 124,860 yên nếu trả 30%, hoặc 46,860 yên nếu trả 10% (tiền ăn 6,860 yên).
· Cường giáp hoặc bệnh Basedow: 161,860 yên nếu trả 30%, hoặc 64,460 yên nếu trả 10% (tiền ăn 6,860 yên).
· Phẫu thuật cường cận giáp (cắt bỏ): 136,860 yên nếu trả 30%, hoặc 51,860 yên nếu trả 10% (tiền ăn 6,860 yên).
2. Chi phí nhập viện điều trị bằng phóng xạ (không phải phẫu thuật):
· Điều trị Ablation 50mCi (dùng Thyrogen), thời gian nằm viện 4 đêm 5 ngày: 176,380 yên nếu trả 30% (gồm 5,880 yên tiền ăn), hoặc 63,480 yên nếu trả 10%.
· Điều trị Ablation 100mCi (dùng Thyrogen), thời gian nằm viện 6 đêm 7 ngày: 251,820 yên nếu trả 30% (gồm 8,820 yên tiền ăn), hoặc 66,420 yên nếu trả 10%.
④. Lời khuyên cho bạn khi quay lại Nhật
- Mang theo giấy tờ đã điều trị ở Việt Nam: Kết quả mổ, giải phẫu bệnh, xét nghiệm, hình ảnh chụp tại Việt Nam (dịch sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh nếu có thể).
- Liên hệ bệnh viện sớm để đặt lịch khám, khám tại khoa nội chuyển hoá 内分泌代謝内科
- Hỏi nhân viên tư vấn về ung thư (がん相談支援センター) tại bệnh viện để được hướng dẫn thủ tục hưởng chế độ hỗ trợ.
- Đăng ký chế độ 高額療養費制度 để giảm gánh nặng viện phí.
- Trao đổi với phòng nhân sự của công ty để hiểu về chế độ trợ cấp nghỉ làm do thương tật 傷病手当金 hoặc vay vốn 生活福祉資金貸付制度.