
Đọc và hiểu đúng về kết quả khám sàng lọc ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung đang có xu hướng gia tăng ở phụ nữ 20-40 tuổi. Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản khuyến nghị phụ nữ từ 20 tuổi trở lên nên khám sàng lọc 2 năm/lần. Bạn có thể thực hiện khám sàng lọc ung thư cổ tử cung thông qua các chương trình khám của chính quyền địa phương, khám sức khỏe tại công ty hoặc khám tổng quát (Miễn phí hoặc được hỗ trợ phí)
1. Phân loại Tế bào cổ tử cung:
Như các bạn đã biết, khám sàng lọc ung thư cổ tử cung là một trong năm loại khám sàng lọc ung thư (dạ dày, phổi, vú, đại trực tràng, cổ tử cung) mà Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi khuyến khích, vì có thể giúp giảm số ca tử vong do ung thư. Khám sàng lọc là lần khám đầu tiên nhằm phân loại những người cần và không cần kiểm tra chuyên sâu. Nếu kết quả là "cần kiểm tra chuyên sâu", bạn sẽ được hướng dẫn đến khám lần hai. Cùng HICO đọc ý nghĩa trong phân loại cấp độ tế bào cổ tử cung nhé:
NILM(ニルム):
- Hệ tế bào: Tế bào biểu mô vảy.
- Kết quả tế bào học: Âm tính.
- Giải thích kết quả: Bình thường hoặc nằm trong giới hạn bình thường.
- Bạn cần làm gì: Khám định kỳ.
ASC-US(アスカス):
- Hệ tế bào: Tế bào biểu mô vảy bất thường, ý nghĩa chưa rõ ràng.
- Giải thích kết quả: Không thể khẳng định là loạn sản, nhưng quan sát thấy sự thay đổi ở tế bào (không phân biệt được lành hay ác tính).
- Bạn cần làm gì: Cần kiểm tra chuyên sâu (xét nghiệm HPV hoặc xét nghiệm tế bào cổ tử cung lại trong vòng 6 tháng).
ASC-H(アスクエイチ):
- Hệ tế bào: Tế bào biểu mô vảy bất thường, không loại trừ được HSIL.
- Giải thích kết quả: Có loạn sản và nghi ngờ khả năng là HSIL.
- Bạn cần làm gì: Cần kiểm tra chuyên sâu (soi cổ tử cung, sinh thiết).
LSIL(ローシル):
- Hệ tế bào: Tổn thương trong biểu mô vảy mức độ nhẹ.
- Giải thích kết quả: Tế bào bị nhiễm HPV và tổn thương, quan sát thấy loạn sản nhẹ (CIN 1).
HSIL(ハイシル):
- Hệ tế bào: Tổn thương trong biểu mô vảy mức độ cao.
- Giải thích kết quả: Tế bào bị nhiễm HPV và tổn thương, nghi ngờ có loạn sản vừa (CIN 2) hoặc loạn sản nặng / ung thư biểu mô tại chỗ (CIN 3).
SCC:
- Hệ tế bào: Ung thư biểu mô tế bào vảy.
- Giải thích kết quả: Nghi ngờ ung thư biểu mô tế bào vảy.
AGC:
- Hệ tế bào: Hệ tế bào tuyến.
- Kết quả tế bào học: Tế bào tuyến bất thường.
- Giải thích kết quả: Tuy có bất thường ở tế bào tuyến nhưng chưa đủ tiêu chuẩn để chẩn đoán là ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (AIS), hoặc nghi ngờ ung thư tuyến.
- Bạn cần làm gì: Cần kiểm tra chuyên sâu (soi cổ tử cung, sinh thiết).
AIS:
- Giải thích kết quả: Ung thư biểu mô tuyến tại chỗ — ung thư tuyến ở ống cổ tử cung nhưng chưa xâm nhập mô đệm (tiền ung thư tuyến).
Adenocarcinoma:
- Giải thích kết quả: Ung thư tuyến xâm nhập (ung thư tuyến đã tiến triển).
Other malig:
- Giải thích kết quả: Các loại ung thư ác tính khác.
- Cần làm gì: Cần kiểm tra chuyên sâu (tìm kiếm tổn thương).
Như bạn có thể thấy trong phần "Các xét nghiệm cần thiết", Hệ thống Bethesda coi "NILM" là bình thường, và tất cả các kết quả khác đều là "cần kiểm tra chuyên sâu". Tuy nhiên, việc cần kiểm tra chuyên sâu không có nghĩa là chắc chắn sẽ phát hiện ung thư. Các trường hợp "ASC-US" (không thể phân biệt lành tính/ác tính) hoặc "LSIL" (bất thường nhẹ) thường có thể tự biến mất trước khi tiến triển thành ung thư.
2. Cách đọc phần phát hiện tế bào:
Nếu báo cáo kết quả có phần phát hiện tế bào, các mục như tế bào lát, tế bào hình trụ, tế bào di trú có thể được đánh dấu "+" (dấu cộng) hoặc "FEW". Đây là tên của các tế bào cấu tạo nên cổ tử cung và tỷ lệ tế bào được lấy mẫu, chứ không phải là dấu hiệu dương tính hay âm tính với ung thư cổ tử cung nên các bạn không nên lo lắng khi thấy ghi dấu “Cộng +” ở đây nhé.
- Tế bào lát 扁平上皮細胞: Các tế bào ở phía âm đạo của cổ tử cung. Chúng được cấu tạo từ 3 lớp: tế bào bề mặt, tế bào trung gian và tế bào đáy. Tỷ lệ của các lớp này thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt, do đó có thể có kết quả "+" hoặc "++" khác nhau. Ung thư phát triển từ các tế bào này được gọi là "ung thư biểu mô lát", chiếm khoảng 80% tổng số ung thư cổ tử cung.
- Tế bào hình trụ 円柱上皮細胞: Các tế bào tiết chất nhầy ở phía tử cung của cổ tử cung. Ung thư phát triển từ các tế bào này được gọi là "ung thư tuyến", chiếm khoảng 20% tổng số ung thư cổ tử cung.
- Tế bào di trú (di chuyển) 遊走細胞: Các tế bào có thể di chuyển tự do trong mô, như bạch cầu trung tính (một loại bạch cầu) và tế bào lympho. Sự tăng giảm của các tế bào này có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Phần phát hiện tế bào cũng có thể ghi các tác nhân gây nhiễm trùng khác như trùng roi Trichomonas hoặc nấm (Candida). Nếu kết quả xét nghiệm tế bào học cổ tử cung và xét nghiệm HPV đều là "bình thường/âm tính (-)", thì khả năng xuất hiện tổn thương tiền ung thư trong vài năm tới là thấp. Ngược lại, nếu kết quả là "bình thường/dương tính (+)", thì bạn cần kiểm tra định kỳ để xem có bất thường tế bào hay nhiễm trùng kéo dài không.
3. Bắt buộc phải đi kiểm tra chuyên sâu khi nào - Khi bạn có kết quả không phải là NILM(ニルム):
Kiểm tra chuyên sâu ung thư cổ tử cung bao gồm xét nghiệm HPV, soi cổ tử cung (kiểm tra cổ tử cung bằng kính lúp) và sinh thiết (lấy một phần mô để kiểm tra chi tiết dưới kính hiển vi), dựa trên kết quả khám sàng lọc ban đầu (Hệ thống Bethesda). Nếu nhận được thông báo "cần kiểm tra chuyên sâu", bạn hãy đến ngay một cơ sở y tế chuyên khoa.
Khi chọn cơ sở y tế để khám chuyên sâu, bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Có thể thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu như soi cổ tử cung và sinh thiết: Kiểm tra xem cơ sở y tế có các thiết bị cần thiết như máy soi cổ tử cung hay không.
- Có bác sĩ chuyên khoa sản phụ khoa hoặc chuyên khoa ung thư phụ khoa giàu kinh nghiệm: Kiểm tra trên trang web của cơ sở y tế để biết chuyên môn và kinh nghiệm của bác sĩ, cũng như lịch sử điều trị của cơ sở.
- Dễ dàng đi lại từ nhà hoặc nơi làm việc: Việc theo dõi có thể kéo dài vài năm, nên hãy chọn nơi tiện cho việc đi lại.
- Dễ trao đổi với bác sĩ và cảm thấy yên tâm: Khám sàng lọc ung thư cổ tử cung là một xét nghiệm nhạy cảm. Việc có một mối quan hệ tin tưởng với bác sĩ sẽ giúp bạn cảm thấy yên tâm hơn.
4. Lấy ví dụ từ một kết quả khám tầm soát ung thư cổ tử cung:
Nếu trong phiếu kết quả chẩn đoán tế bào có khoanh vào mục (I): Tức là tế bào bình thường.
Ở mục Tế bào biểu mô lát: Có đánh + vào mục tế bào biểu mô nông, trung (Đây là các tế bào bình thường ở bề mặt cổ tử cung và thể hiện lớp tế bào khác nhau), có nghĩa là đã lấy được đủ mẫu tế bào.
Nếu có đánh + vào mục phát hiện thấy tế bào hồng cầu, bạch cầu, lympho, histiocyte: Có nghĩa là sự hiện diện của các tế bào này có thể do viêm nhiễm.
Nếu có đánh + Trùng roi (trichomonas), nấm (Candida), vi khuẩn: Có nghĩa là có dấu hiệu của viêm nhiễm ký sinh trùng và nấm, vi khuẩn
Nếu có nhiều +++, tức là thể hiện số lượng và mức độ của các yếu tố trên.
Ở phần kết luận, bác sĩ sẽ phê kết luận và khuyến nghị: NILM có nghĩa là "Không có tổn thương trong biểu mô hoặc ác tính".
Phát hiện sớm tiền ung thư cổ tử cung cho phép bạn lựa chọn các phương pháp điều trị ít ảnh hưởng đến cơ thể và tăng khả năng giữ lại tử cung nếu bạn muốn mang thai và sinh con. Hãy lên lịch Để khám sàng lọc định kỳ bạn nhé.