
BẮT ĐẦU TỪ MỘT CÂU HỎI: TÔI NÊN ĐẾN KHÁM Ở KHOA NÀO?
Trong hơn 05 năm bén duyên với nghề Phiên dịch y tế và hỗ trợ bệnh nhân Việt Nam đi khám tại Nhật Bản, tôi nhận thấy một điểm chung đáng chú ý: đa số người bệnh đều lúng túng khi đối diện với câu hỏi tưởng chừng đơn giản:
“Tôi bị đau ngực, tim đập không đều, hay có cảm giác mỏi - nặng nề ở chân — vậy nên đi khám ở khoa nào? Nội tim mạch hay ngoại tim mạch?”
Sự bối rối này hoàn toàn dễ hiểu. Hệ tim mạch là một cấu trúc phức tạp, gồm tim, van tim, mạch máu nuôi tim, hoạt động điện dẫn truyền của tim, động mạch, tĩnh mạch và nhiều cơ chế điều hòa sinh lý khác nhau. Mỗi nhóm triệu chứng lại có khả năng thuộc về một phân khoa riêng biệt, và để phân định chính xác, đôi khi cần đến kinh nghiệm lâm sàng sâu rộng.
Nhận thức ấy càng trở nên rõ ràng hơn khi tôi tìm hiểu hành trình nghề nghiệp của một người bác sĩ mà tôi luôn trân trọng — PGS.TS.BS. Nguyễn Lân Hiếu.
Tôi từng tự đặt câu hỏi:
“Nếu dịch chức danh chuyên môn của bác sang tiếng Nhật, bác sĩ Nguyễn Lân Hiếu sẽ thuộc về Nội tim mạch (循環器内科), Tim mạch can thiệp (循環器インターベンション), hay Ngoại tim mạch (心臓血管外科)?”
Tuy nhiên, càng tìm hiểu, tôi càng nhận ra rằng hành trình nghề nghiệp của bác sĩ không thể gói gọn trong một phân khoa duy nhất. Thay vào đó, đó là một quá trình dài, chuyên sâu và liền mạch — phản ánh sự phát triển toàn diện trong lĩnh vực tim mạch hiện đại.
Xuất phát từ Đại học Y Hà Nội và giai đoạn nội trú tại Viện Tim mạch Bạch Mai, bác sĩ Nguyễn Lân Hiếu sớm tiếp cận những vấn đề cốt lõi của bệnh lý tim mạch. Những năm cuối thập niên 1990, khi tim mạch can thiệp còn mới mẻ ở Việt Nam, ông quyết định theo đuổi hướng đi chuyên sâu bằng cách tu nghiệp tại nhiều trung tâm tim mạch danh tiếng: Pháp, Đức, Mỹ, Bỉ…
Trong các phòng can thiệp của bệnh viện Perpignan và Pitié Salpêtrière (Pháp), bác sĩ tiếp cận những kỹ thuật hiện đại như chụp mạch vành qua ống thông, nong và đặt stent động mạch vành. Hơn mười năm tiếp theo, ông tiếp tục học tập và trao đổi chuyên môn tại Argentina, Canada, Australia, Ba Lan, Hàn Quốc, Hong Kong, Singapore, Ai Cập…
Con đường dài ấy chỉ hướng đến một mục tiêu: đưa những kiến thức và kỹ thuật mới nhất trở về phục vụ bệnh nhân tại Việt Nam.
Từ năm 2000, bác sĩ trở thành giảng viên Bộ môn Tim mạch, rồi Phó Phụ trách Đơn vị Tim mạch can thiệp, và sau đó là Giám đốc Trung tâm Tim mạch – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội. Trong thời gian đó, ông đồng thời đảm nhiệm vai trò Đại biểu Quốc hội khóa XIV.
Dù ở cương vị quản lý hay chuyên môn, hình ảnh của bác sĩ vẫn gắn bó với hai nhiệm vụ song song: Một bác sĩ nội tim mạch tỉ mỉ, theo dõi di chứng và bệnh lý mạn tính; Một chuyên gia tim mạch can thiệp trực tiếp thực hiện các thủ thuật trong phòng Cathlab.
Nếu chuyển ngữ sang hệ thống chuyên khoa tại Nhật Bản, công việc của bác có thể tương ứng với:
- 循環器内科医 – bác sĩ nội tim mạch
- 循環器インターベンション専門医 – bác sĩ tim mạch can thiệp
- 心臓血管治療スペシャリスト – chuyên gia điều trị tim và mạch máu
Đó là sự kết hợp hiếm thấy giữa chiều sâu nội khoa và kỹ năng can thiệp xâm lấn tối thiểu.
TỪ MỘT CÂU CHUYỆN THỰC TẾ — LÀM THẾ NÀO ĐỂ CHỌN ĐÚNG KHOA KHÁM?
Một buổi sáng tại phòng khám, hai bệnh nhân đến với các triệu chứng hoàn toàn khác nhau:
Bệnh nhân A – Nam, 58 tuổi: đau tức ngực lan vai trái, khó thở, đánh trống ngực.
Bệnh nhân B – Nữ, 45 tuổi: nặng chân, nổi búi tĩnh mạch ngoằn ngoèo, phù nhẹ về chiều.
Cả hai đều cho rằng mình “bị tim mạch”, nhưng điểm xuất phát của hai bệnh lý này thuộc hai nhóm hoàn toàn khác nhau: tim – động mạch – tĩnh mạch, tương ứng với các phân khoa khác nhau.
VẬY, KHI NÀO CẦN KHÁM NỘI TIM MẠCH (循環器内科)?
Nội tim mạch là nơi chẩn đoán và điều trị phần lớn bệnh lý tim và mạch máu bằng thuốc hoặc thủ thuật ít xâm lấn (Can thiệp nội mạch…)
Bao gồm:
- Tăng huyết áp
- Đau thắt ngực, nghi nhồi máu cơ tim
- Rối loạn nhịp tim
- Suy tim
- Bệnh cơ tim
- Bệnh van tim mức độ nhẹ–trung bình
- Xơ vữa mạch và rối loạn chuyển hoá
Đối với bệnh nhân A: Cần khám nội tim mạch để loại trừ nguy cơ cấp tính: nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp nguy hiểm, suy tim cấp.
II. KHI NÀO CẦN KHÁM NGOẠI TIM MẠCH (心臓血管外科)?
Ngoại tim mạch xử lý các bệnh lý cần phẫu thuật hoặc can thiệp xâm lấn sâu.
- Phình hoặc bóc tách động mạch chủ
- Tắc động mạch chi
- Hẹp động mạch cảnh/động mạch thận
- Huyết khối tĩnh mạch sâu
- Giãn tĩnh mạch chân nặng
Ngoại tim mạch:
- Thay/sửa van tim
- Bắc cầu động mạch vành
- Phẫu thuật tim bẩm sinh
- Đặt stent graft động mạch chủ
- ECMO
Đối với bệnh nhân B: Nên đến khám ngoại mạch máu. Suy giãn tĩnh mạch chân là bệnh lý của hệ tĩnh mạch, không thuộc da liễu hay cơ xương khớp.
HƯỚNG DẪN NGẮN GỌN CHO NGƯỜI BỆNH CHÚNG TA:
Đến khám Nội tim mạch khi có:
- Đau tức ngực
- Tim đập nhanh/chậm bất thường
- Khó thở
- Tăng huyết áp
- Phù chân không kèm búi giãn tĩnh mạch
Đến khám Ngoại mạch máu khi có:
- Giãn tĩnh mạch chân rõ
- Đau chân khi đi – giảm khi nghỉ
- Sưng chân đột ngột nghi huyết khối
- Cần phẫu thuật van
- Bệnh động mạch chủ
- Tắc động mạch vành nặng
- Tim bẩm sinh
Hệ tim mạch giống như một mạng lưới giao thông phức tạp của cơ thể. Nội tim mạch giữ hệ thống ổn định và loại trừ nguy cơ cấp tính. Ngoại tim mạch lại đảm nhiệm sửa chữa khi cấu trúc đã tổn thương nặng. Hiểu biết về sự khác biệt cơ bản này giúp người bệnh lựa chọn đúng chuyên khoa ngay từ đầu, tránh chậm trễ, tránh lãng phí thời gian và đôi khi là bảo toàn tính mạng.
Nguồn tổng hợp bài viết:
血管外科|心臓血管外科部門|診療科・部門のご案内|国立循環器病研究センター 病院