
BÓ BỘT TRONG ĐIỀU TRỊ GÃY XƯƠNG – CHĂM SÓC VÀ THEO DÕI AN TOÀN
1️⃣ Bó bột là gì?
Bó bột là phương pháp cố định phần xương bị gãy nhằm giữ đúng vị trí giải phẫu, giúp xương liền chắc và phục hồi chức năng vận động. Đây là thủ thuật phổ biến trong chấn thương chỉnh hình, thường được áp dụng cho các trường hợp gãy xương kín, ít di lệch hoặc cần bất động tạm thời trước khi phẫu thuật.
Hai vật liệu được dùng phổ biến nhất là thạch cao và sợi thủy tinh.
Bột thạch cao: rẻ, dễ tạo hình, phù hợp cho nắn chỉnh. Tuy nhiên nặng, dễ thấm nước.
Bột sợi thủy tinh: nhẹ, bền, chịu nước tốt, có thể nhiều màu sắc, dễ chăm sóc hơn.
2️⃣ Mục đích và tác dụng của bó bột
Việc bó bột mang lại nhiều lợi ích trong điều trị gãy xương:
- Bất động phần xương gãy, giúp xương liền đúng trục.
- Giảm đau, giảm sưng và hạn chế di lệch thứ phát.
- Bảo vệ phần mô mềm tổn thương.
- Hỗ trợ phục hồi khả năng vận động sau chấn thương.
- Dùng tạm thời để chờ phẫu thuật hoặc cố định sau mổ.
3️⃣ Các loại bó bột thường gặp
Hình thức bó bột | Đặc điểm và chỉ định |
Máng bột / nẹp bột | Dùng khi sưng nhiều, ôm 2/3 chu vi chi thể. |
Bột rạch dọc | Giúp giảm sưng, giảm chèn ép khi gãy mới. |
Bột tròn kín | Cố định vững chắc sau khi hết sưng. |
Bột mở cửa sổ | Có “cửa sổ” để quan sát, chăm sóc vết thương hở, loét, phỏng hoặc vết mổ. |
Bột Whitmann | Áp dụng cho gãy cổ xương đùi, bó toàn thân phần chậu – chân. |
4️⃣ Quy trình bó bột
Trước khi bó bột:
- Khám kỹ vị trí gãy, chụp X-quang đánh giá mức độ di lệch.
- Kiểm tra tình trạng toàn thân, huyết áp, tri giác, tổn thương phối hợp.
- Nắn chỉnh xương (nếu cần) hoặc phẫu thuật kết hợp xương.
Khi tiến hành:
- Quấn lớp tất lót (stockinette), sau đó là lớp bông đệm.
- Dùng cuộn bột thạch cao hoặc sợi thủy tinh, làm ẩm rồi quấn đều quanh chi.
- Giữ bất động cho đến khi bột khô (10–15 phút).
Sau bó bột:
- Theo dõi tình trạng sưng, tuần hoàn, cảm giác chi.
- Tránh va đập, để bột khô hoàn toàn trong 30–48 giờ đầu.
- Kê cao chi để giảm phù nề.
5️⃣ Lưu ý chăm sóc sau bó bột
- Không để bột ướt, cần bọc nilon khi tắm.
- Không chọc, gãi hoặc cho vật lạ vào trong bột khi ngứa.
- Tập gồng cơ để tránh teo cơ.
- Nếu có dấu hiệu đau tăng, tê, sưng tím – cần tái khám ngay.
- Tuân thủ lịch hẹn và chỉ định bác sĩ.
6️⃣ Biến chứng có thể gặp
Nhóm biến chứng | Biểu hiện | Cách xử trí |
Chèn ép bột | Đau, tê, sưng, tím đầu ngón | Nới bột, nâng cao chi, tái khám ngay |
Loét da, viêm nhiễm | Đau, tiết dịch, sốt | Cắt cửa sổ bột để chăm sóc vết loét |
Lỏng bột, gãy bột | Bột xê dịch, không cố định | Thay bột mới |
Can lệch / khớp giả | Xương liền sai trục | Cần can thiệp chỉnh hình lại |
Viêm xương, rối loạn dinh dưỡng | Xảy ra khi chăm sóc sai hoặc bất động quá lâu | Điều trị chuyên khoa |
7️⃣ Trường hợp đặc biệt: MỞ CỬA SỔ BỘT
Khi vùng da dưới lớp bột có vết thương, phỏng, loét, hoặc vết khâu cần theo dõi, bác sĩ sẽ mở một phần bột hình chữ nhật gọi là “cửa sổ bột”.
Mục đích:
- Quan sát, vệ sinh, thay băng vết thương.
- Giảm chèn ép, giảm đau.
- Theo dõi tuần hoàn, cảm giác tại vùng bó.
Quy trình:
- Đánh dấu vị trí cần mở
- Cắt bột bằng máy chuyên dụng
- Lấy mảnh bột ra, vệ sinh hoặc xử lý bên trong
- Đặt lại mảnh bột, cố định bằng băng thun
Chăm sóc sau khi mở cửa sổ:
- Giữ vùng da sạch, khô, không để nước vào trong.
- Không tự ý tháo hoặc cắt thêm bột tại nhà.
- Nếu đau, sưng, tê hoặc có dịch, báo ngay cho bác sĩ.
- Khi thay băng, điều dưỡng cần đảm bảo vô khuẩn và an toàn.
8️⃣ Thời gian tháo bột
Tùy loại xương và mức độ tổn thương:
- Chi trên: khoảng 4–8 tuần.
- Chi dưới: khoảng 8–12 tuần.
Bác sĩ sẽ chỉ tháo bột sau khi chụp X-quang xác nhận xương đã liền.
Bó bột là phương pháp cơ bản nhưng hiệu quả cao trong điều trị gãy xương. Việc chăm sóc đúng cách và hiểu rõ quy trình giúp hạn chế tối đa biến chứng.
Trong các trường hợp đặc biệt, “mở cửa sổ bột” giúp duy trì cố định xương trong khi vẫn đảm bảo chăm sóc và theo dõi tổn thương da.
Sự hợp tác giữa bác sĩ – điều dưỡng – bệnh nhân là chìa khóa để xương liền nhanh, an toàn và phục hồi chức năng tối ưu.
🔟 Từ vựng chuyên ngành Nhật–Việt
日本語 | Tiếng Việt | Giải thích ngắn |
ギプス (gipsu) | Bó bột | Vật cố định xương sau gãy |
石膏 (sekko) | Thạch cao | Vật liệu bó bột truyền thống |
グラスファイバー (gurasufaibā) | Sợi thủy tinh | Vật liệu bó bột hiện đại |
開窓 (kaisō) | Mở cửa sổ bột | Cắt một phần bột để theo dõi vết thương |
ギプスカッター (gipsu kattā) | Máy cắt bột | Dụng cụ cắt bột chuyên dụng |
割入れ (wariire) | Cắt rãnh giảm áp | Giảm áp lực khi sưng |
弾性包帯 (dansei hōtai) | Băng thun | Cố định lại sau khi mở cửa sổ |
腫脹 (shuchō) | Sưng nề | Biểu hiện thường gặp sau gãy xương |
感覚障害 (kankaku shōgai) | Rối loạn cảm giác | Dấu hiệu cảnh báo chèn ép bột |
経過観察 (keika kansatsu) | Theo dõi diễn tiến | Giai đoạn theo dõi sau bó bột |
Link tổng hợp bài viết: